"ngăn gián" meaning in Tiếng Việt

See ngăn gián in All languages combined, or Wiktionary

Verb

IPA: ŋan˧˧ zaːn˧˥ [Hà-Nội], ŋaŋ˧˥ ja̰ːŋ˩˧ [Huế], ŋaŋ˧˧ jaːŋ˧˥ [Saigon], ŋan˧˥ ɟaːn˩˩ [Vinh, Thanh-Chương], ŋan˧˥˧ ɟa̰ːn˩˧ [Hà-Tĩnh]
Etymology: Từ ngăn + gián (âm Hán-Việt của chữ Hán 諫 (“can ngăn, can gián”)).
  1. Ngăn lại, cản lại.
    Sense id: vi-ngăn_gián-vi-verb-QPxxNWG0 Categories (other): Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Từ ghép tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ/Không xác định ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "etymology_text": "Từ ngăn + gián (âm Hán-Việt của chữ Hán 諫 (“can ngăn, can gián”)).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        {
          "kind": "other",
          "name": "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt",
          "parents": [],
          "source": "w"
        }
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              76,
              85
            ]
          ],
          "ref": "1952, “Chuyện người nghĩa-phụ ở Khoái-châu”, trong Ngô Văn Triện (dịch), Truyền kỳ mạn lục, Sài Gòn: NXB Tân Việt, bản dịch 傳奇漫錄 của Nguyễn Dữ, tr. 25:",
          "text": "Trọng Quỳ lớn lên, dần sinh ra chơi-bời lêu-lổng; Nhị Khanh thường vẫn phải ngăn-gián."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngăn lại, cản lại."
      ],
      "id": "vi-ngăn_gián-vi-verb-QPxxNWG0"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋan˧˧ zaːn˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaŋ˧˥ ja̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaŋ˧˧ jaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋan˧˥ ɟaːn˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋan˧˥˧ ɟa̰ːn˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ngăn gián"
}
{
  "categories": [
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 0 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ",
    "Từ ghép tiếng Việt",
    "Động từ tiếng Việt",
    "Động từ/Không xác định ngôn ngữ"
  ],
  "etymology_text": "Từ ngăn + gián (âm Hán-Việt của chữ Hán 諫 (“can ngăn, can gián”)).",
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "categories": [
        "Mục từ có trích dẫn ngữ liệu tiếng Việt"
      ],
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              76,
              85
            ]
          ],
          "ref": "1952, “Chuyện người nghĩa-phụ ở Khoái-châu”, trong Ngô Văn Triện (dịch), Truyền kỳ mạn lục, Sài Gòn: NXB Tân Việt, bản dịch 傳奇漫錄 của Nguyễn Dữ, tr. 25:",
          "text": "Trọng Quỳ lớn lên, dần sinh ra chơi-bời lêu-lổng; Nhị Khanh thường vẫn phải ngăn-gián."
        }
      ],
      "glosses": [
        "Ngăn lại, cản lại."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "ŋan˧˧ zaːn˧˥",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaŋ˧˥ ja̰ːŋ˩˧",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋaŋ˧˧ jaːŋ˧˥",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋan˧˥ ɟaːn˩˩",
      "tags": [
        "Vinh",
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "ŋan˧˥˧ ɟa̰ːn˩˧",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "ngăn gián"
}

Download raw JSONL data for ngăn gián meaning in Tiếng Việt (1.3kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-11-25 from the viwiktionary dump dated 2025-11-20 using wiktextract (01fc53e and cf762e7). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.